VIETNAMESE

Đội tuyển toán

word

ENGLISH

Math Team

  
NOUN

/mæθ tiːm/

“Đội tuyển toán” là nhóm học sinh giỏi đại diện thi đấu các cuộc thi toán học.

Ví dụ

1.

Đội tuyển toán đã thi đấu trong các cuộc thi khu vực và giành giải nhất.

The math team competed in regional competitions and won first place.

2.

Tham gia đội tuyển toán giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.

Joining the math team helps students develop problem-solving skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Math Team nhé! check Mathematics Competition Group – Nhóm thi đấu toán học Phân biệt: Mathematics Competition Group nhấn mạnh vào mục đích tham gia các cuộc thi toán học. Ví dụ: The math team is preparing as a mathematics competition group for the upcoming event. (Đội tuyển toán đang chuẩn bị như một nhóm thi đấu toán học cho sự kiện sắp tới.) check Academic Team – Đội học thuật Phân biệt: Academic Team tập trung vào sự cạnh tranh trong lĩnh vực học thuật nói chung, bao gồm toán học. Ví dụ: The academic team includes members specializing in math and science. (Đội học thuật bao gồm các thành viên chuyên về toán và khoa học.) check School Math Club – Câu lạc bộ toán của trường Phân biệt: School Math Club nhấn mạnh vào tổ chức toán học trong nội bộ trường học. Ví dụ: Many members of the math team also participate in the school math club. (Nhiều thành viên của đội tuyển toán cũng tham gia câu lạc bộ toán của trường.)