VIETNAMESE

kinh tế tuần hoàn

Kinh tế bền vững

word

ENGLISH

Circular Economy

  
NOUN

/ˈsɜːkjʊlə ɪˈkɒnəmi/

Sustainable Economy

Kinh tế tuần hoàn là nghiên cứu các hệ thống kinh tế tái sử dụng tài nguyên và giảm thiểu lãng phí.

Ví dụ

1.

Công ty áp dụng các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn.

The company adopts Circular Economy principles.

2.

Kinh tế tuần hoàn khuyến khích tái sử dụng tài nguyên và giảm lãng phí.

Circular Economy promotes resource reuse and waste reduction.

Ghi chú

Kinh tế tuần hoàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế học bền vững, tập trung vào tái sử dụng và giảm lãng phí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Resource Efficiency - Hiệu quả sử dụng tài nguyên Ví dụ: Resource efficiency is a core principle of the circular economy. (Hiệu quả sử dụng tài nguyên là nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn.) check Recycling - Tái chế Ví dụ: Recycling reduces waste and conserves natural resources. (Tái chế giúp giảm rác thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.) check Sustainable Design - Thiết kế bền vững Ví dụ: Sustainable design ensures products have a longer lifecycle. (Thiết kế bền vững đảm bảo sản phẩm có vòng đời dài hơn.)