VIETNAMESE
Duy vật
Học thuyết vật chất, Tư tưởng duy vật
ENGLISH
Materialism
/məˈtɪərɪəlɪzəm/
Matter-Based Theory, Physicalism
“Duy vật” là triết lý cho rằng vật chất quyết định ý thức.
Ví dụ
1.
Duy vật lập luận rằng vật chất là thực tại duy nhất.
Materialism argues that physical matter is the only reality.
2.
Nhiều nhà khoa học ủng hộ duy vật trong cách tiếp cận nghiên cứu vũ trụ.
Many scientists align with materialism in their approach to studying the universe.
Ghi chú
Từ Materialism là một từ vựng thuộc lĩnh vực triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Physical Reality – Thực tại vật chất Ví dụ: Materialism asserts that physical reality is the foundation of existence. (Duy vật khẳng định rằng thực tại vật chất là nền tảng của sự tồn tại.) Empirical Evidence – Bằng chứng thực nghiệm Ví dụ: Materialism relies on empirical evidence to explain phenomena. (Duy vật dựa vào bằng chứng thực nghiệm để giải thích các hiện tượng.) Philosophical Reductionism – Thuyết giản lược triết học Ví dụ: Materialism often aligns with reductionism, explaining complex systems through simpler ones. (Duy vật thường gắn liền với thuyết giản lược, giải thích các hệ thống phức tạp thông qua các yếu tố đơn giản hơn.) Determinism – Thuyết quyết định luận Ví dụ: Materialism supports determinism, stating that all events are determined by material causes. (Duy vật ủng hộ thuyết quyết định luận, cho rằng mọi sự kiện đều được xác định bởi các nguyên nhân vật chất.) Contrast with Idealism – Tương phản với duy tâm Ví dụ: Materialism is often contrasted with idealism, which emphasizes consciousness over matter. (Duy vật thường được so sánh với duy tâm, nhấn mạnh ý thức hơn vật chất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết