VIETNAMESE

năng lực công ty

khả năng công ty

word

ENGLISH

Company capacity

  
NOUN

/ˈkʌmpəni kəˈpæsɪti/

Corporate ability

"Năng lực công ty" là khả năng của một công ty trong việc thực hiện các mục tiêu kinh doanh.

Ví dụ

1.

Năng lực công ty phản ánh sức mạnh hoạt động.

Company capacity reflects operational strength.

2.

Năng lực công ty quyết định sự phát triển.

Company capacity determines growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Company Capacity nhé!

check Corporate Capability – Năng lực doanh nghiệp

Phân biệt: Corporate Capability nhấn mạnh vào khả năng tổng thể của một công ty trong việc hoạt động, đổi mới, cạnh tranh và phát triển trong ngành.

Ví dụ: The firm’s corporate capability allows it to adapt to market changes efficiently. (Năng lực doanh nghiệp của công ty cho phép nó thích ứng hiệu quả với những thay đổi của thị trường.)

check Business Competence – Năng lực kinh doanh

Phân biệt: Business Competence tập trung vào kỹ năng, kiến thức và khả năng thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu.

Ví dụ: Strong leadership is essential for improving business competence. (Khả năng lãnh đạo mạnh mẽ là yếu tố cần thiết để nâng cao năng lực kinh doanh.)

check Operational Capacity – Năng lực vận hành

Phân biệt: Operational Capacity đề cập đến khả năng của công ty trong việc sử dụng nguồn lực, thiết bị và nhân sự để duy trì hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.

Ví dụ: The factory increased its operational capacity to meet higher demand. (Nhà máy đã tăng năng lực vận hành để đáp ứng nhu cầu cao hơn.)