VIETNAMESE

nhập khẩu chính ngạch

nhập khẩu chính thức

word

ENGLISH

Formal import

  
NOUN

/ˈfɔːrməl ˈɪmpɔːrt/

Official import

"Nhập khẩu chính ngạch" là nhập khẩu hàng hóa thông qua các kênh chính thức và có thuế.

Ví dụ

1.

Nhập khẩu chính ngạch tăng cường quan hệ kinh tế.

Formal import strengthens economic ties.

2.

Nhập khẩu chính ngạch tuân thủ các quy định.

Formal import complies with regulations.

Ghi chú

Từ nhập khẩu chính ngạch thuộc lĩnh vực thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Official trade channels - Kênh thương mại chính thức Ví dụ: Goods imported through official trade channels are subject to taxes and inspections. (Hàng hóa nhập khẩu qua kênh thương mại chính thức chịu thuế và kiểm tra.) check Customs compliance - Tuân thủ hải quan Ví dụ: Customs compliance ensures that imports meet legal requirements. (Tuân thủ hải quan đảm bảo rằng hàng nhập khẩu đáp ứng các yêu cầu pháp lý.) check Import regulations - Quy định nhập khẩu Ví dụ: Import regulations vary depending on the type of goods. (Quy định nhập khẩu thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa.) check Import documentation - Tài liệu nhập khẩu Ví dụ: Import documentation includes invoices, certificates of origin, and licenses. (Tài liệu nhập khẩu bao gồm hóa đơn, chứng nhận xuất xứ và giấy phép.)