VIETNAMESE

Môn ngoại ngữ

Học ngoại ngữ, Ngôn ngữ thứ hai

word

ENGLISH

Foreign Language

  
NOUN

/ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ/

Second Language, Language Acquisition

“Môn ngoại ngữ” là môn học về ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ.

Ví dụ

1.

Một khóa học môn ngoại ngữ mở rộng tầm nhìn ngôn ngữ và văn hóa của học sinh.

A foreign language course expands students’ linguistic and cultural horizons.

2.

Các trường cung cấp nhiều lựa chọn môn ngoại ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Trung.

Schools offer various foreign language options, including French, Spanish, and Mandarin.

Ghi chú

Từ Foreign Language là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Language Acquisition – Tiếp thu ngôn ngữ Ví dụ: Foreign language courses focus on language acquisition through immersion. (Các khóa học ngoại ngữ tập trung vào việc tiếp thu ngôn ngữ qua môi trường giao tiếp.) check Speaking Skills – Kỹ năng nói Ví dụ: Foreign language classes emphasize speaking skills to enhance fluency. (Các lớp ngoại ngữ nhấn mạnh vào kỹ năng nói để cải thiện sự lưu loát.) check Listening Comprehension – Hiểu nghe Ví dụ: Listening comprehension exercises are integral to foreign language learning. (Các bài tập hiểu nghe là phần không thể thiếu trong việc học ngoại ngữ.) check Grammar and Syntax – Ngữ pháp và cú pháp Ví dụ: Foreign language courses include lessons on grammar and syntax for accuracy. (Các khóa học ngoại ngữ bao gồm các bài học về ngữ pháp và cú pháp để tăng độ chính xác.) check Cultural Awareness – Hiểu biết văn hóa Ví dụ: Foreign language studies foster cultural awareness alongside linguistic skills. (Học ngoại ngữ thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa cùng với kỹ năng ngôn ngữ.)