VIETNAMESE
hình lòng chảo
ENGLISH
concave shape
/ˈkɒnkeɪv ʃeɪp/
“Hình lòng chảo” là hình dạng lõm xuống giống một cái chảo.
Ví dụ
1.
Đĩa vệ tinh có hình lòng chảo.
The satellite dish has a concave shape.
2.
Hình lòng chảo của gương tập trung ánh sáng.
The mirror's concave shape focuses the light.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Concave Shape qua các collocations thông dụng nhé!
Concave Design – Thiết kế dạng lòng chảo
Ví dụ:
Furniture with a concave design often feels soft and unique.
(Đồ nội thất có thiết kế dạng lòng chảo thường tạo cảm giác mềm mại và độc đáo.)
Concave Mirror – Gương lõm
Ví dụ:
Concave mirrors are used to focus light or create magnified images.
(Gương lõm được sử dụng để tập trung ánh sáng hoặc tạo hình ảnh phóng to.)
Concave Geometry – Hình học lõm
Ví dụ:
A concave shape is an example of concave geometry.
(Hình lòng chảo là một ví dụ của hình học lõm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết