VIETNAMESE

Trượt môn

Không qua môn, Không đạt yêu cầu

word

ENGLISH

Fail a Course

  
VERB

/feɪl ə kɔːs/

Course Failure, Not Passing

“Trượt môn” là trạng thái không đạt yêu cầu để hoàn thành một môn học.

Ví dụ

1.

Cô ấy học chăm chỉ để tránh trượt môn.

She studied hard to avoid failing a course.

2.

Anh ấy phải thi lại sau khi trượt môn.

He had to retake the test after failing the course.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fail a Course nhé! check Incomplete Grade – Điểm không hoàn thành Phân biệt: Incomplete Grade chỉ trạng thái không hoàn thành môn học đúng tiêu chuẩn. Ví dụ: An incomplete grade in mathematics required her to retake the course. (Điểm không hoàn thành trong môn toán khiến cô phải học lại môn đó.) check Unsuccessful Completion – Hoàn thành không thành công Phân biệt: Unsuccessful Completion tập trung vào việc không đạt được kết quả mong muốn. Ví dụ: His unsuccessful completion of the course affected his graduation timeline. (Việc không hoàn thành môn học thành công đã ảnh hưởng đến kế hoạch tốt nghiệp của anh ấy.) check Course Retake – Học lại môn Phân biệt: Course Retake nhấn mạnh việc phải tham gia học lại để đạt yêu cầu. Ví dụ: Retaking a failed course can delay academic progress. (Học lại môn bị trượt có thể làm chậm tiến độ học tập.)