VIETNAMESE
sản phẩm công nghệ
sản phẩm hiện đại
ENGLISH
Technology product
/tɛkˈnɒləʤi ˈprɒdʌkt/
Modern product
"Sản phẩm công nghệ" là sản phẩm dựa trên ứng dụng công nghệ hiện đại.
Ví dụ
1.
Sản phẩm công nghệ dẫn đầu chuyển đổi số.
Technology products lead digital transformation.
2.
Sản phẩm công nghệ cách mạng hóa các ngành công nghiệp.
Technology products revolutionize industries.
Ghi chú
Từ Technology product là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và đổi mới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gadget - Thiết bị công nghệ
Ví dụ:
This new gadget has transformed the way we work.
(Thiết bị công nghệ mới này đã thay đổi cách chúng ta làm việc.)
Smart device - Thiết bị thông minh
Ví dụ:
A smart device can connect to the internet and other systems.
(Thiết bị thông minh có thể kết nối với internet và các hệ thống khác.)
Innovative solution - Giải pháp sáng tạo
Ví dụ:
The company introduced an innovative solution to enhance productivity.
(Công ty đã giới thiệu một giải pháp sáng tạo để tăng năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết