VIETNAMESE

Toán cơ sở

Toán căn bản, Kiến thức nền toán học

word

ENGLISH

Basic Mathematics

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ˌmæθɪˈmætɪks/

Foundational Math, Elementary Math

“Toán cơ sở” là môn học cung cấp kiến thức toán học cơ bản cho các môn học khác.

Ví dụ

1.

Toán cơ sở bao gồm các khái niệm nền tảng như cộng, trừ và nhân.

Basic mathematics covers foundational concepts such as addition, subtraction, and multiplication.

2.

Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững toán cơ sở trước khi chuyển sang các chủ đề phức tạp.

The teacher emphasized the importance of mastering basic mathematics before moving on to complex topics.

Ghi chú

Từ Basic Mathematics là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Foundational Concepts – Các khái niệm nền tảng Ví dụ: Basic mathematics introduces foundational concepts like addition and subtraction. (Toán cơ sở giới thiệu các khái niệm nền tảng như cộng và trừ.) check Arithmetic Operations – Các phép toán số học Ví dụ: Basic mathematics covers arithmetic operations such as multiplication and division. (Toán cơ sở bao gồm các phép toán số học như nhân và chia.) check Introductory Topics – Các chủ đề nhập môn Ví dụ: Basic mathematics focuses on introductory topics to prepare students for advanced courses. (Toán cơ sở tập trung vào các chủ đề nhập môn để chuẩn bị cho các khóa học nâng cao.) check Problem-Solving Skills – Kỹ năng giải quyết vấn đề Ví dụ: Basic mathematics helps develop problem-solving skills in everyday contexts. (Toán cơ sở giúp phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề trong các ngữ cảnh hàng ngày.) check Mathematical Literacy – Kiến thức toán học Ví dụ: Basic mathematics ensures mathematical literacy for all students. (Toán cơ sở đảm bảo kiến thức toán học cho tất cả học sinh.)