VIETNAMESE
nguồn nhân lực dồi dào
nguồn nhân lực phong phú
ENGLISH
Abundant human resources
/əˈbʌndənt ˈhjuːmən rɪˈsɔrsɪz/
Plentiful workforce
"Nguồn nhân lực dồi dào" là số lượng lớn người lao động sẵn có.
Ví dụ
1.
Nguồn nhân lực dồi dào mở rộng khả năng tổ chức.
Abundant human resources expand organizational capabilities.
2.
Nguồn nhân lực dồi dào cải thiện năng suất.
Abundant human resources improve productivity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abundant Human Resources nhé!
Ample Workforce – Lực lượng lao động dồi dào
Phân biệt: Ample Workforce nhấn mạnh vào số lượng lớn nhân sự có sẵn để phục vụ cho một ngành công nghiệp hoặc nền kinh tế, giúp đảm bảo khả năng sản xuất và phát triển.
Ví dụ: The country’s ample workforce attracts many foreign investors. (Lực lượng lao động dồi dào của quốc gia thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài.)
Plentiful Labor Supply – Nguồn lao động phong phú
Phân biệt: Plentiful Labor Supply tập trung vào khả năng cung cấp nhân công với số lượng lớn, đặc biệt là trong các ngành sản xuất, xây dựng hoặc nông nghiệp.
Ví dụ: The region’s plentiful labor supply supports the rapid expansion of factories. (Nguồn lao động phong phú của khu vực hỗ trợ sự mở rộng nhanh chóng của các nhà máy.)
Sufficient Human Capital – Nguồn vốn nhân lực đủ đầy
Phân biệt: Sufficient Human Capital đề cập đến việc có đủ nguồn nhân lực không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng, bao gồm kỹ năng và trình độ phù hợp cho nhu cầu phát triển kinh tế.
Ví dụ: Investing in education ensures a sufficient human capital for future growth. (Đầu tư vào giáo dục đảm bảo nguồn vốn nhân lực đủ đầy cho sự phát triển trong tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết