VIETNAMESE

lý thuyết và thực hành

word

ENGLISH

theory and practice

  
NOUN

/ˈθɪəri ənd ˈpræktɪs/

“Lý thuyết và thực hành” là sự kết hợp giữa học thuật và ứng dụng thực tế.

Ví dụ

1.

Lý thuyết và thực hành phải phù hợp để đạt được kết quả học tập hiệu quả.

Theory and practice must align to achieve effective learning outcomes.

2.

Chương trình tích hợp lý thuyết và thực hành để mang lại một nền giáo dục toàn diện.

The program integrates theory and practice for a comprehensive education.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Theory and Practice nhé!

check Concept and Application – Khái niệm và ứng dụng

Phân biệt: Concept and Application nhấn mạnh vào sự hiểu biết về lý thuyết (khái niệm) và cách áp dụng nó vào thực tế, thường được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu khoa học.

Ví dụ: Engineering students must master both concept and application to design effective structures. (Sinh viên kỹ thuật phải nắm vững cả khái niệm và ứng dụng để thiết kế các công trình hiệu quả.)

check Knowledge and Implementation – Kiến thức và thực thi

Phân biệt: Knowledge and Implementation tập trung vào việc có kiến thức lý thuyết và khả năng triển khai nó trong thực tế, thường gặp trong kinh doanh và công nghệ.

Ví dụ: Success in business requires a balance between knowledge and implementation. (Thành công trong kinh doanh đòi hỏi sự cân bằng giữa kiến thức và thực thi.)

check Principle and Execution – Nguyên tắc và thực hiện

Phân biệt: Principle and Execution nhấn mạnh vào sự hiểu biết về các nguyên tắc cơ bản (lý thuyết) và khả năng thực hiện chúng trong thực tế, thường được dùng trong quản lý và chiến lược.

Ví dụ: Effective leadership is a combination of principle and execution. (Lãnh đạo hiệu quả là sự kết hợp giữa nguyên tắc và thực hiện.)