VIETNAMESE
thẻ ghi nợ nội địa
thẻ nội địa
ENGLISH
domestic debit card
/dəˈmɛstɪk ˈdɛbɪt kɑːrd/
local debit card
“Thẻ ghi nợ nội địa” là thẻ ghi nợ chỉ được sử dụng trong phạm vi quốc gia của ngân hàng phát hành.
Ví dụ
1.
Cửa hàng này chỉ chấp nhận thẻ ghi nợ nội địa.
This store accepts domestic debit cards only.
2.
Tôi luôn sử dụng thẻ ghi nợ nội địa cho các khoản thanh toán trong nước.
I always use my domestic debit card for local payments.
Ghi chú
Thẻ ghi nợ nội địa là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngân hàng, chỉ loại thẻ ghi nợ chỉ sử dụng trong nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Local Transactions - Giao dịch nội địa
Ví dụ: Domestic debit cards are designed for local transactions only.
(Thẻ ghi nợ nội địa được thiết kế chỉ dành cho các giao dịch nội địa.)
Bank Account Linkage - Liên kết tài khoản ngân hàng
Ví dụ: The card is linked directly to the holder's bank account.
(Thẻ được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của người dùng.)
POS Transactions - Giao dịch tại điểm bán hàng
Ví dụ: Domestic debit cards support POS transactions within the country.
(Thẻ ghi nợ nội địa hỗ trợ các giao dịch tại điểm bán hàng trong nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết