VIETNAMESE
Loại hình đào tạo tập trung
Học tại chỗ, Học trực tiếp
ENGLISH
On-Campus Training
/ɒn ˈkæmpəs ˈtreɪnɪŋ/
Residence
“Loại hình đào tạo tập trung” là chương trình học được tổ chức tại một địa điểm và thời gian cố định.
Ví dụ
1.
Loại hình đào tạo tập trung cung cấp cho học sinh những trải nghiệm học tập thực tế.
On-campus training provides students with hands-on learning experiences.
2.
Nhiều chương trình nghề nhấn mạnh loại hình đào tạo tập trung để phát triển kỹ năng.
Many vocational programs emphasize on-campus training for skill development.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của On-Campus Training nhé! Classroom Training – Đào tạo tại lớp học Ví dụ: On-campus training provides hands-on experience similar to classroom training. (Loại hình đào tạo tập trung cung cấp trải nghiệm thực hành tương tự như đào tạo tại lớp học.) In-Person Training – Đào tạo trực tiếp Ví dụ: On-campus training is more interactive compared to virtual learning. (Loại hình đào tạo tập trung mang tính tương tác cao hơn so với học trực tuyến.) Resident Program – Chương trình cư trú Ví dụ: On-campus training is often part of a resident program for specialized skills. (Loại hình đào tạo tập trung thường là một phần của chương trình cư trú để nâng cao kỹ năng chuyên biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết