VIETNAMESE
Ám tả
Ghi nhớ viết lại, Sao chép bằng trí nhớ
ENGLISH
Memorized Dictation
/ˈmɛməraɪzd ˌdɪkˈteɪʃən/
Mental Copying, Memory Writing
“Ám tả” là phương pháp viết lại một văn bản bằng trí nhớ mà không cần nhìn tài liệu gốc.
Ví dụ
1.
Ám tả kiểm tra khả năng nhớ và viết chính xác các cụm từ của học sinh.
Memorized dictation tests students' ability to remember and write phrases accurately.
2.
Giáo viên đã sử dụng ám tả để cải thiện kỹ năng chính tả của học sinh.
The teacher used memorized dictation to improve students' spelling skills.
Ghi chú
Memorized Dictation là một từ vựng thuộc giáo dục và ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Memory-Based Writing – Viết dựa trên trí nhớ
Ví dụ:
Memorized dictation improves memory-based writing skills.
(Ám tả cải thiện kỹ năng viết dựa trên trí nhớ.)
Recollection Exercise – Bài tập nhớ lại
Ví dụ:
Memorized dictation is a form of recollection exercise to reinforce learning.
(Ám tả là một hình thức bài tập nhớ lại để củng cố việc học.)
Retention Practice – Luyện tập ghi nhớ
Ví dụ:
Students use memorized dictation as retention practice for long-term learning.
(Học sinh sử dụng ám tả như một bài luyện tập ghi nhớ cho việc học dài hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết