VIETNAMESE

chất thải rắn sinh hoạt

không có

word

ENGLISH

municipal solid waste

  
NOUN

/mjuːˈnɪsɪpəl ˈsɒlɪd weɪst/

household waste

“Chất thải rắn sinh hoạt” là những loại chất thải phát sinh từ hoạt động hàng ngày của hộ gia đình.

Ví dụ

1.

Chất thải rắn sinh hoạt được thu gom hàng tuần bởi thành phố.

Municipal solid waste is collected weekly by the city.

2.

Tái chế chất thải rắn sinh hoạt có thể giảm sử dụng bãi chôn lấp.

Recycling municipal solid waste can reduce landfill use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Municipal Solid Waste nhé! check Urban Waste – Rác thải đô thị Phân biệt: Urban Waste chỉ chất thải rắn phát sinh từ các khu vực đô thị và thành phố. Ví dụ: Municipal solid waste includes urban waste from households and businesses. (Chất thải rắn sinh hoạt bao gồm rác thải đô thị từ các hộ gia đình và doanh nghiệp.) check Residential Waste – Rác thải khu dân cư Phân biệt: Residential Waste chỉ chất thải sinh hoạt phát sinh từ các khu vực dân cư. Ví dụ: Residential waste is a major component of municipal solid waste. (Rác thải khu dân cư là một thành phần chính của chất thải rắn sinh hoạt.) check Recyclable Waste – Rác thải có thể tái chế Phân biệt: Recyclable Waste nhấn mạnh vào các vật liệu rắn trong chất thải có thể được tái chế. Ví dụ: Municipal solid waste management prioritizes recyclable waste. (Quản lý chất thải rắn sinh hoạt ưu tiên rác thải có thể tái chế.)