VIETNAMESE

hội giảng

lễ hội giảng dạy

word

ENGLISH

Teaching festival

  
NOUN

/ˈtiːʧɪŋ ˈfɛstəvəl/

instructional event

“Hội giảng” là sự kiện nơi giáo viên trình bày và chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy.

Ví dụ

1.

Trường đã tổ chức một hội giảng để trình diễn các phương pháp sáng tạo.

The school hosted a teaching festival to showcase innovative methods.

2.

Các giáo viên đã tham gia hội giảng để trao đổi ý tưởng và kỹ thuật.

Teachers participated in the teaching festival to exchange ideas and techniques.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Teaching Festival nhé! check Professional Development Event – Sự kiện phát triển chuyên môn Phân biệt: Professional Development Event nhấn mạnh vào việc cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy. Ví dụ: The Teaching Festival is a professional development event for educators. (Hội giảng là một sự kiện phát triển chuyên môn cho giáo viên.) check Educational Conference – Hội nghị giáo dục Phân biệt: Educational Conference tập trung vào các bài thuyết trình và hội thảo về giáo dục. Ví dụ: The Educational Conference included sessions similar to a Teaching Festival. (Hội nghị giáo dục bao gồm các phiên tương tự như Hội giảng.) check Instructor Showcase – Buổi trình diễn của giáo viên Phân biệt: Instructor Showcase nhấn mạnh vào việc trình bày các phương pháp và kỹ thuật giảng dạy hiệu quả. Ví dụ: The Teaching Festival featured an instructor showcase for best practices. (Hội giảng có một buổi trình diễn của giáo viên để chia sẻ các phương pháp tốt nhất.)