VIETNAMESE
thị trường quốc tế
thị trường toàn cầu
ENGLISH
international market
/ˌɪntərˈnæʃənl ˈmɑːrkɪt/
global market
“Thị trường quốc tế” là nơi diễn ra các giao dịch kinh doanh xuyên quốc gia.
Ví dụ
1.
Thị trường quốc tế mang lại nhiều cơ hội tăng trưởng.
The international market offers many growth opportunities.
2.
Các công ty cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế.
Companies compete fiercely in the international market.
Ghi chú
Thị trường quốc tế là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại và kinh tế toàn cầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Global Trade - Thương mại toàn cầu Ví dụ: The international market thrives on global trade agreements. (Thị trường quốc tế phát triển nhờ các thỏa thuận thương mại toàn cầu.) Multinational Corporations (MNCs) - Tập đoàn đa quốc gia Ví dụ: MNCs play a major role in the international market. (Các tập đoàn đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong thị trường quốc tế.) Export-Import Balance - Cân bằng xuất nhập khẩu Ví dụ: The international market is influenced by a country's export-import balance. (Thị trường quốc tế bị ảnh hưởng bởi cán cân xuất nhập khẩu của một quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết