VIETNAMESE

giáo sinh thực tập

giáo sinh thực tế

word

ENGLISH

Intern teacher

  
NOUN

/ˈɪntɜrn ˈtiːʧər/

teaching intern

“Giáo sinh thực tập” là giáo sinh thực hiện việc giảng dạy thực tế để học hỏi kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Giáo sinh thực tập đã chuẩn bị các giáo án chi tiết cho các buổi thực hành.

The intern teacher prepared detailed lesson plans for their practice sessions.

2.

Các trường học hỗ trợ giáo sinh thực tập để phát triển khả năng giảng dạy của họ.

Schools provide support for intern teachers to develop their teaching abilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intern Teacher nhé! check Practicum Student – Sinh viên thực tập Phân biệt: Practicum Student nhấn mạnh vào việc tham gia thực tập để hoàn thiện kỹ năng giảng dạy. Ví dụ: An intern teacher is also referred to as a practicum student. (Giáo sinh thực tập còn được gọi là sinh viên thực tập.) check Teaching Assistant – Trợ giảng Phân biệt: Teaching Assistant chỉ những giáo sinh hỗ trợ giáo viên chính trong quá trình giảng dạy. Ví dụ: Intern teachers often work as teaching assistants to gain experience. (Giáo sinh thực tập thường làm trợ giảng để tích lũy kinh nghiệm.) check Student Instructor – Người hướng dẫn học sinh Phân biệt: Student Instructor tập trung vào vai trò giảng dạy chính nhưng dưới sự giám sát. Ví dụ: As a student instructor, the intern teacher led several classes. (Là một người hướng dẫn học sinh, giáo sinh thực tập đã dẫn dắt nhiều lớp học.)