VIETNAMESE

khoản chi hộ

khoản chi trả thay

word

ENGLISH

disbursed amount

  
NOUN

/dɪsˈbɜːst əˈmaʊnt/

paid-out sum

Khoản chi hộ là số tiền chi ra thay cho một bên khác.

Ví dụ

1.

Vui lòng lưu giữ hồ sơ về khoản chi hộ.

Please keep a record of the disbursed amount.

2.

Khoản chi hộ sẽ được hoàn trả sau.

The disbursed amount will be reimbursed later.

Ghi chú

Khoản chi hộ là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Disbursement - Sự giải ngân Ví dụ: The disbursement of funds was completed yesterday. (Việc giải ngân quỹ đã được hoàn tất vào hôm qua.) check Advance Payment - Thanh toán trước Ví dụ: An advance payment was made to cover initial costs. (Một khoản thanh toán trước đã được thực hiện để trang trải chi phí ban đầu.) check Reimbursement - Hoàn trả chi phí Ví dụ: Employees can claim reimbursement for approved expenses. (Nhân viên có thể yêu cầu hoàn trả chi phí được phê duyệt.) check Expense Allocation - Phân bổ chi phí Ví dụ: Proper expense allocation ensures accurate financial reporting. (Phân bổ chi phí hợp lý đảm bảo báo cáo tài chính chính xác.)