VIETNAMESE
Mở sách
ENGLISH
Open a book
/ˈoʊ.pən ə bʊk/
Flip open a book
Mở sách là hành động lật các trang sách để bắt đầu đọc hoặc tra cứu thông tin.
Ví dụ
1.
Vui lòng mở sách đến trang 10.
Please open your book to page 10.
2.
Anh ấy quên mở sách trong khi làm bài kiểm tra.
He forgot to open his book during the test.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Open Book nhé!
Flip Through – Lật qua
Phân biệt:
Flip Through nhấn mạnh vào hành động lướt qua các trang sách nhanh chóng.
Ví dụ:
Students were allowed to flip through their books during the open book exam.
(Học sinh được phép lật qua sách của mình trong kỳ thi mở sách.)
Browse – Duyệt qua
Phân biệt:
Browse chỉ hành động xem qua sách mà không tập trung vào một phần cụ thể.
Ví dụ:
You can browse the book to find the section you need.
(Bạn có thể duyệt qua sách để tìm phần bạn cần.)
Refer to – Tham khảo
Phân biệt:
Refer to nhấn mạnh vào việc sử dụng sách để tìm thông tin cụ thể.
Ví dụ:
Students were instructed to refer to the book for additional details.
(Học sinh được hướng dẫn tham khảo sách để biết thêm chi tiết.)
Skim – Đọc lướt
Phân biệt:
Skim tập trung vào việc đọc nhanh để tìm ý chính hoặc thông tin cần thiết.
Ví dụ:
Skimming the book helps locate important concepts quickly.
(Đọc lướt sách giúp tìm nhanh các khái niệm quan trọng.)
Access– Truy cập hoặc sử dụng
Phân biệt:
Access nhấn mạnh vào việc sử dụng sách như một nguồn tài nguyên.
Ví dụ:
The open book exam allowed students to access their textbooks freely.
(Kỳ thi mở sách cho phép học sinh sử dụng sách giáo khoa một cách tự do.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết