VIETNAMESE
Dấu ngã
Dấu âm ngã, Dấu uốn ngữ điệu
ENGLISH
Wavy Tone Mark
/ˈweɪvi təʊn mɑːk/
Wave Accent, Rising Falling Tone
“Dấu ngã” là ký hiệu (~) trong tiếng Việt biểu thị âm điệu uốn lên và xuống.
Ví dụ
1.
Dấu ngã có thể khó thành thạo.
The wavy tone mark can be difficult to master.
2.
Nhiều người học gặp khó khăn với dấu ngã.
Many learners struggle with the wavy tone mark.
Ghi chú
Wavy Tone Mark là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pitch Contour - Đường cong cao độ
Ví dụ:
The wavy tone mark creates a distinctive pitch contour in pronunciation.
(Dấu ngã tạo ra một đường cong cao độ đặc trưng trong phát âm.)
Tone Variation - Biến thể dấu giọng
Ví dụ:
The wavy tone mark is one of the tone variations in Vietnamese.
(Dấu ngã là một trong các biến thể dấu giọng trong tiếng Việt.)
Stress and Intonation - Nhấn âm và ngữ điệu
Ví dụ:
The wavy tone mark influences stress and intonation in Vietnamese speech.
(Dấu ngã ảnh hưởng đến nhấn âm và ngữ điệu trong lời nói tiếng Việt.)
Spoken Context - Ngữ cảnh nói
Ví dụ:
The use of the wavy tone mark varies depending on spoken context.
(Việc sử dụng dấu ngã thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nói.)
Visual Representation - Biểu diễn trực quan
Ví dụ:
The wavy tone mark is visually represented as a tilde (~) above the vowel.
(Dấu ngã được biểu diễn trực quan dưới dạng ký hiệu ~ trên nguyên âm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết