VIETNAMESE
Máy trợ giảng
Thiết bị hỗ trợ, Máy giảng bài
ENGLISH
Teaching Aid
/ˈtiːʧɪŋ eɪd/
Teaching Device, Instructional Aid
“Máy trợ giảng” là thiết bị hỗ trợ giáo viên trong việc giảng dạy.
Ví dụ
1.
Máy trợ giảng bao gồm các công cụ trực quan và âm thanh để nâng cao việc học tập trên lớp.
The teaching aid includes visual and audio tools to enhance classroom learning.
2.
Các trường học đã đầu tư vào các máy trợ giảng hiện đại để cải thiện chất lượng giảng dạy.
Schools invested in modern teaching aids to improve lesson delivery.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Teaching Aid nhé!
Instructional Tool – Công cụ giảng dạy
Phân biệt:
Instructional Tool nhấn mạnh vào việc hỗ trợ giáo viên trong quá trình giảng dạy.
Ví dụ:
Teaching aids, such as projectors, are essential instructional tools in modern classrooms.
(Máy trợ giảng, như máy chiếu, là công cụ giảng dạy quan trọng trong lớp học hiện đại.)
Educational Equipment – Thiết bị giáo dục
Phân biệt:
Educational Equipment tập trung vào các thiết bị được sử dụng để hỗ trợ giáo dục.
Ví dụ:
The school invested in new educational equipment to improve teaching quality.
(Trường học đã đầu tư vào thiết bị giáo dục mới để cải thiện chất lượng giảng dạy.)
Classroom Technology – Công nghệ lớp học
Phân biệt:
Classroom Technology chỉ các thiết bị công nghệ được sử dụng trong giảng dạy.
Ví dụ:
Modern teaching aids often include advanced classroom technology.
(Các máy trợ giảng hiện đại thường bao gồm công nghệ lớp học tiên tiến.)
Learning Support Device – Thiết bị hỗ trợ học tập
Phân biệt:
Learning Support Device nhấn mạnh vào việc giúp học sinh tiếp thu kiến thức dễ dàng hơn.
Ví dụ:
A teaching aid functions as a learning support device for students with special needs.
(Máy trợ giảng hoạt động như một thiết bị hỗ trợ học tập cho học sinh có nhu cầu đặc biệt.)
Multimedia Aid – Trợ giảng đa phương tiện
Phân biệt:
Multimedia Aid tập trung vào các công cụ sử dụng hình ảnh, âm thanh và video.
Ví dụ:
Teachers often rely on multimedia aids to make lessons engaging.
(Giáo viên thường dựa vào các trợ giảng đa phương tiện để làm cho bài học hấp dẫn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết