VIETNAMESE

clo rát

không có

word

ENGLISH

chlorine gas

  
NOUN

/ˈklɔːriːn ɡæs/

không có

“Clo rát” là một hợp chất hóa học chứa clo, thường được sử dụng trong công nghiệp và sản xuất hóa chất.

Ví dụ

1.

Clo rát được sử dụng trong quy trình khử trùng nước.

Chlorine gas is used for water purification processes.

2.

Các biện pháp an toàn là rất cần thiết khi xử lý clo rát.

Safety precautions are essential when handling chlorine gas.

Ghi chú

Chlorine Gas là một từ vựng thuộc hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Industrial Compound – Hợp chất công nghiệp Ví dụ: Chlorine gas is an industrial compound widely used in chemical synthesis. (Clo rát là một hợp chất công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa học.) check Toxic Gas – Khí độc Ví dụ: Chlorine gas is classified as a toxic gas requiring strict safety measures. (Clo rát được phân loại là khí độc cần các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.) check Oxidizing Agent – Tác nhân oxi hóa Ví dụ: Chlorine gas acts as a strong oxidizing agent in industrial processes. (Clo rát hoạt động như một tác nhân oxi hóa mạnh trong các quy trình công nghiệp.)