VIETNAMESE
Bát diện
Khối tám mặt, Hình đa diện tam giác
ENGLISH
Octahedron
/ˌɒktəˈhiːdrən/
Eight-Faced Polyhedron, Geometric Solid
“Bát diện” là khối đa diện đều với 8 mặt hình tam giác.
Ví dụ
1.
Một bát diện có tám mặt tam giác.
An octahedron has eight triangular faces.
2.
Học sinh đã xây dựng các mô hình bát diện trong giờ hình học.
Students constructed models of an octahedron during geometry class.
Ghi chú
Octahedron là một từ vựng thuộc toán học và hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Polyhedron – Khối đa diện
Ví dụ: An octahedron is a type of polyhedron with eight triangular faces.
(Bát diện là một loại khối đa diện với tám mặt tam giác.)
Symmetry – Đối xứng
Ví dụ: The octahedron exhibits high symmetry, making it aesthetically appealing.
(Bát diện thể hiện sự đối xứng cao, làm cho nó có tính thẩm mỹ.)
Vertex – Đỉnh
Ví dụ: An octahedron has six vertices and twelve edges.
(Bát diện có sáu đỉnh và mười hai cạnh.)
Dual Shape – Hình đối ngẫu
Ví dụ: The dual shape of an octahedron is a cube.
(Hình đối ngẫu của bát diện là một hình lập phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết