VIETNAMESE

kinh doanh thua lỗ

Kinh doanh thất bại

word

ENGLISH

Loss-making business

  
NOUN

/lɔːs-ˈmeɪkɪŋ ˈbɪznəs/

Deficit business

‘Kinh doanh thua lỗ’ là trạng thái hoạt động kinh doanh bị lỗ, không tạo ra lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Các doanh nghiệp thua lỗ thường gặp khó khăn để tồn tại.

Loss-making businesses often struggle to stay afloat.

2.

Công ty phải đóng cửa vì kinh doanh thua lỗ.

The company had to close due to being a loss-making business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loss-Making Business nhé!

check Unprofitable Business – Doanh nghiệp không có lợi nhuận

Phân biệt: Unprofitable Business nhấn mạnh vào việc doanh nghiệp không tạo ra lợi nhuận, tức là doanh thu không đủ để bù đắp chi phí vận hành.

Ví dụ: The restaurant had to close because it remained an unprofitable business for years. (Nhà hàng phải đóng cửa vì đã là một doanh nghiệp không có lợi nhuận trong nhiều năm.)

check Deficit Business – Doanh nghiệp bị thâm hụt

Phân biệt: Deficit Business đề cập đến tình trạng doanh nghiệp liên tục chi tiêu nhiều hơn số tiền kiếm được, dẫn đến tình trạng thâm hụt tài chính.

Ví dụ: The company has been operating as a deficit business due to poor financial management. (Công ty đã hoạt động dưới dạng một doanh nghiệp bị thâm hụt do quản lý tài chính kém.)

check Failing Business – Doanh nghiệp đang thất bại

Phân biệt: Failing Business tập trung vào việc doanh nghiệp đang trên bờ vực phá sản hoặc sụp đổ do không thể duy trì lợi nhuận hoặc quản lý hiệu quả.

Ví dụ: The government provided support to rescue failing businesses during the crisis. (Chính phủ đã hỗ trợ để cứu các doanh nghiệp đang thất bại trong thời kỳ khủng hoảng.)