VIETNAMESE
kinh tế khó khăn
Kinh tế khó khăn
ENGLISH
Challenging Economics
/ˈʧælɪnʤɪŋ ˌiːkəˈnɒmɪks/
Economic Hardship
Kinh tế khó khăn là nghiên cứu về các thách thức kinh tế và cách vượt qua chúng.
Ví dụ
1.
Họ đã xuất bản một bài báo về kinh tế khó khăn.
They published a paper on Challenging Economics.
2.
Kinh tế khó khăn giải quyết các khó khăn kinh tế.
Challenging Economics addresses economic difficulties.
Ghi chú
Kinh tế khó khăn là một từ vựng thuộc lĩnh vực các vấn đề kinh tế trong giai đoạn khủng hoảng hoặc bất ổn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Economic Crisis - Khủng hoảng kinh tế
Ví dụ: An economic crisis can lead to widespread unemployment.
(Một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.)
Recession - Suy thoái kinh tế
Ví dụ: The recession impacted small businesses the hardest.
(Suy thoái kinh tế tác động mạnh nhất đến các doanh nghiệp nhỏ.)
Debt Burden - Gánh nặng nợ nần
Ví dụ: High debt burden affects national economic growth.
(Gánh nặng nợ nần lớn ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết