VIETNAMESE
nguồn gốc hàng hóa
xuất xứ hàng hóa
ENGLISH
Goods origin
/ɡʊdz ˈɔrɪʤən/
Product origin
"Nguồn gốc hàng hóa" là xuất xứ của hàng hóa từ một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Nguồn gốc hàng hóa xác định tuân thủ thương mại.
Goods origin determines trade compliance.
2.
Nguồn gốc hàng hóa xác minh tính hợp pháp nhập khẩu.
Goods origin verifies import authenticity.
Ghi chú
Từ nguồn gốc hàng hóa là một thuật ngữ trong thương mại quốc tế, dùng để xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Country of origin - Nước xuất xứ
Ví dụ:
The country of origin must be clearly stated on the product label.
(Nước xuất xứ phải được ghi rõ trên nhãn sản phẩm.)
Certificate of origin - Chứng nhận xuất xứ
Ví dụ:
The exporter provided a certificate of origin for the shipment.
(Nhà xuất khẩu đã cung cấp chứng nhận xuất xứ cho lô hàng.)
Origin declaration - Tuyên bố xuất xứ
Ví dụ:
Origin declaration is required for customs clearance.
(Tuyên bố xuất xứ là yêu cầu để thông quan hải quan.)
Rules of origin - Quy tắc xuất xứ
Ví dụ:
Rules of origin determine whether goods qualify for preferential tariffs.
(Quy tắc xuất xứ xác định hàng hóa có đủ điều kiện để hưởng ưu đãi thuế hay không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết