VIETNAMESE

trời đẹp

khí

word

ENGLISH

pleasant weather

  
NOUN

/ˈveɪ.pər/

steam

Hơi là dạng khí của một chất lỏng bốc lên khi được làm nóng.

Ví dụ

1.

Ấm nước tỏa ra nhiều hơi khi nước sôi.

The kettle emitted a lot of vapor as the water boiled.

2.

Mây hình thành khi hơi ngưng tụ trong khí quyển.

Clouds form when vapor condenses in the atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trời đẹp nhé! check Clear weather – Thời tiết trong lành Phân biệt: Clear weather ám chỉ thời tiết không mây hoặc mưa, nhưng không nhất thiết phải có ánh nắng mạnh như sunny weather. Ví dụ: We enjoyed a walk in the clear weather. (Chúng tôi tận hưởng một buổi đi bộ trong thời tiết trong lành.) check Bright weather – Thời tiết sáng sủa Phân biệt: Bright weather nhấn mạnh độ sáng, có thể do ánh nắng hoặc chỉ sự rõ ràng của bầu trời, không nhất thiết là hoàn toàn nắng. Ví dụ: The bright weather made the city look vibrant. (Thời tiết sáng sủa khiến thành phố trông thật sống động.) check Radiant weather – Thời tiết rực rỡ Phân biệt: Radiant weather miêu tả thời tiết có ánh sáng mặt trời mạnh mẽ, thường tạo cảm giác vui tươi và tràn đầy sức sống hơn so với sunny weather. Ví dụ: Radiant weather greeted us on the first day of summer. (Thời tiết rực rỡ chào đón chúng tôi vào ngày đầu tiên của mùa hè.) check Fair weather – Thời tiết đẹp Phân biệt: Fair weather là cách nói chung về thời tiết dễ chịu, ít cực đoan hơn và không chỉ riêng thời tiết nắng như sunny weather. Ví dụ: Sailors prefer fair weather for smooth journeys. (Thủy thủ thích thời tiết đẹp để có những chuyến đi êm đềm.) check Fine weather – Thời tiết dễ chịu Phân biệt: Fine weather cũng mang nghĩa thời tiết tốt, không mưa và không gió mạnh, nhưng không cụ thể nhấn mạnh ánh nắng như sunny weather. Ví dụ: The fine weather encouraged outdoor activities. (Thời tiết dễ chịu khuyến khích các hoạt động ngoài trời.)