VIETNAMESE
trời đẹp
thời tiết đẹp
ENGLISH
pleasant weather
/ˈplɛzənt ˈwɛðər/
clear weather
Trời đẹp là trạng thái thời tiết dễ chịu, không có mưa hay gió lớn.
Ví dụ
1.
Thời tiết đẹp rất thích hợp cho buổi dã ngoại.
Pleasant weather was perfect for a picnic.
2.
Tất cả chúng tôi đều tận hưởng thời tiết đẹp cuối tuần này.
We all enjoyed the pleasant weather this weekend.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trời đẹp nhé!
Clear weather – Thời tiết trong lành
Phân biệt:
Clear weather ám chỉ thời tiết không mây hoặc mưa, nhưng không nhất thiết phải có ánh nắng mạnh như sunny weather.
Ví dụ:
We enjoyed a walk in the clear weather.
(Chúng tôi tận hưởng một buổi đi bộ trong thời tiết trong lành.)
Bright weather – Thời tiết sáng sủa
Phân biệt:
Bright weather nhấn mạnh độ sáng, có thể do ánh nắng hoặc chỉ sự rõ ràng của bầu trời, không nhất thiết là hoàn toàn nắng.
Ví dụ:
The bright weather made the city look vibrant.
(Thời tiết sáng sủa khiến thành phố trông thật sống động.)
Radiant weather – Thời tiết rực rỡ
Phân biệt:
Radiant weather miêu tả thời tiết có ánh sáng mặt trời mạnh mẽ, thường tạo cảm giác vui tươi và tràn đầy sức sống hơn so với sunny weather.
Ví dụ:
Radiant weather greeted us on the first day of summer.
(Thời tiết rực rỡ chào đón chúng tôi vào ngày đầu tiên của mùa hè.)
Fair weather – Thời tiết đẹp
Phân biệt:
Fair weather là cách nói chung về thời tiết dễ chịu, ít cực đoan hơn và không chỉ riêng thời tiết nắng như sunny weather.
Ví dụ:
Sailors prefer fair weather for smooth journeys.
(Thủy thủ thích thời tiết đẹp để có những chuyến đi êm đềm.)
Fine weather – Thời tiết dễ chịu
Phân biệt:
Fine weather cũng mang nghĩa thời tiết tốt, không mưa và không gió mạnh, nhưng không cụ thể nhấn mạnh ánh nắng như sunny weather.
Ví dụ:
The fine weather encouraged outdoor activities.
(Thời tiết dễ chịu khuyến khích các hoạt động ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết