VIETNAMESE

Dấu phẩy

Dấu ngắt câu, Ký hiệu liệt kê

word

ENGLISH

Comma

  
NOUN

/ˈkɒmə/

Listing Mark, Sentence Separator

“Dấu phẩy” là ký hiệu (,) được dùng để phân chia các ý trong câu hoặc liệt kê.

Ví dụ

1.

Dấu phẩy được sử dụng để phân tách các phần tử trong danh sách hoặc các mệnh đề trong câu.

A comma is used to separate elements in a list or clauses in a sentence.

2.

Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng dấu phẩy đúng cách trong viết lách.

The teacher emphasized the importance of using a comma correctly in writing.

Ghi chú

Comma là một từ vựng thuộc ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Listing Items – Liệt kê Ví dụ: Commas separate items in a list for clarity. (Dấu phẩy phân tách các mục trong danh sách để tạo sự rõ ràng.) Compound Sentences – Câu ghép Ví dụ: Commas are used to join independent clauses in compound sentences. (Dấu phẩy được sử dụng để nối các mệnh đề độc lập trong câu ghép.) Appositive Phrases – Cụm từ đồng vị Ví dụ: Commas enclose appositive phrases to add additional information. (Dấu phẩy bao quanh các cụm từ đồng vị để thêm thông tin bổ sung.) Direct Address – Lời gọi trực tiếp Ví dụ: Use commas when addressing someone directly in a sentence. (Sử dụng dấu phẩy khi gọi trực tiếp ai đó trong câu.) Introductory Elements – Thành phần mở đầu Ví dụ: Commas separate introductory elements from the main clause. (Dấu phẩy phân tách các thành phần mở đầu khỏi mệnh đề chính.)