VIETNAMESE
Font chữ
Kiểu chữ, Định dạng văn bản
ENGLISH
Font
/fɒnt/
Typeface, Text Style
“Font chữ” là kiểu dáng của văn bản được định dạng trong tài liệu số hoặc in.
Ví dụ
1.
Một font chữ xác định phong cách và hình thức của văn bản.
A font defines the style and appearance of text.
2.
Nhà thiết kế đã chọn một font chữ đậm cho tiêu đề.
The designer selected a bold font for the header.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocations phổ biến với từ Font nhé!
Font Style – Kiểu chữ
Ví dụ: Choose a professional font style for official documents.
(Chọn một kiểu chữ chuyên nghiệp cho các tài liệu chính thức.)
Font Size – Kích cỡ chữ
Ví dụ: The font size should be at least 12 points for readability.
(Kích cỡ chữ nên ít nhất là 12 điểm để dễ đọc.)
Default Font – Font mặc định
Ví dụ: Times New Roman is often set as the default font in word processors.
(Times New Roman thường được đặt làm font mặc định trong các trình xử lý văn bản.)
Font Weight – Độ đậm của chữ
Ví dụ: Bold font weight is used to emphasize key points in a document.
(Độ đậm của font chữ được sử dụng để nhấn mạnh các điểm chính trong tài liệu.)
Font Family – Họ font
Ví dụ: The Arial font family is widely used for modern designs.
(Họ font Arial được sử dụng rộng rãi cho các thiết kế hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết