VIETNAMESE
hình vòm
ENGLISH
arch
/ɑːtʃ/
“Hình vòm” là một cấu trúc cong thường được dùng trong kiến trúc để tạo độ bền và thẩm mỹ.
Ví dụ
1.
Hình vòm là một đặc điểm phổ biến trong kiến trúc cổ đại và hiện đại.
The arch is a common feature in ancient and modern architecture.
2.
Các kỹ sư đã thiết kế cây cầu với một hình vòm parabol để tăng cường độ bền.
Engineers designed the bridge with a parabolic arch for structural strength.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Arch trong các collocations thông dụng nhé!
Arch Design – Thiết kế hình vòm
Ví dụ:
The bridge’s arch design enhances both its strength and aesthetic appeal.
(Thiết kế hình vòm của cây cầu tăng cường cả độ bền và tính thẩm mỹ.)
Architectural Arch – Vòm kiến trúc
Ví dụ:
Many ancient buildings feature architectural arches for stability.
(Nhiều công trình cổ đại có vòm kiến trúc để tăng độ ổn định.)
Natural Arch – Vòm tự nhiên
Ví dụ:
The natural arch in the canyon attracts many tourists.
(Vòm tự nhiên trong hẻm núi thu hút nhiều du khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết