VIETNAMESE

Môn học khô khan

Môn không hấp dẫn, Môn khó tiếp cận

word

ENGLISH

Dry Subject

  
NOUN

/draɪ ˈsʌbʤɛkt/

Tedious Course, Unengaging Study

“Môn học khô khan” là môn học khó tiếp thu hoặc không hấp dẫn với học sinh.

Ví dụ

1.

Nhiều học sinh cảm thấy toán học là một môn học khô khan nếu không có ứng dụng thực tế.

Many students find math to be a dry subject without real-world applications.

2.

Giáo viên cố gắng làm cho ngay cả các môn học khô khan trở nên thú vị hơn bằng cách sử dụng các ví dụ thực tế.

Teachers aim to make even dry subjects more engaging by using practical examples.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Dry Subject nhé! check Unengaging Subject – Môn học không hấp dẫn Phân biệt: Unengaging Subject tập trung vào việc thiếu sự thu hút hoặc hứng thú đối với học sinh. Ví dụ: History is often considered a dry subject by students uninterested in the past. (Lịch sử thường được coi là môn học khô khan đối với học sinh không quan tâm đến quá khứ.) check Difficult Subject – Môn học khó Phân biệt: Difficult Subject nhấn mạnh vào mức độ khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức. Ví dụ: Many students find math to be a dry subject due to its complexity. (Nhiều học sinh thấy toán học là một môn học khô khan vì độ phức tạp của nó.) check Monotonous Subject – Môn học nhàm chán Phân biệt: Monotonous Subject tập trung vào tính chất lặp lại và thiếu sự đa dạng trong nội dung. Ví dụ: A dry subject can feel monotonous without interactive teaching methods. (Một môn học khô khan có thể trở nên nhàm chán nếu không có các phương pháp giảng dạy tương tác.) check Tedious Course – Khóa học tẻ nhạt Phân biệt: Tedious Course chỉ những khóa học khiến học sinh dễ mất tập trung hoặc hứng thú. Ví dụ: The lecture on statistics felt like a tedious course for many students. (Bài giảng về thống kê cảm giác như một khóa học tẻ nhạt đối với nhiều học sinh.)