VIETNAMESE

Trượt đại học

Không đỗ đại học, Không đạt yêu cầu

word

ENGLISH

Fail University Entrance

  
VERB

/feɪl ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈɛntrəns/

Miss Admission, Reject Application

“Trượt đại học” là trạng thái không đỗ vào trường đại học sau kỳ thi tuyển.

Ví dụ

1.

Anh ấy buồn sau khi trượt đại học.

He was sad after failing the university entrance exam.

2.

Nhiều sinh viên lo sợ trượt đại học.

Many students fear failing the university entrance exam.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fail University Entrance nhé! check University Rejection – Bị từ chối nhập học Phân biệt: University Rejection chỉ trạng thái không được nhận vào trường đại học. Ví dụ: The letter confirmed her university rejection due to low scores. (Lá thư xác nhận cô bị từ chối nhập học do điểm thấp.) check Entrance Exam Failure – Thất bại trong kỳ thi tuyển sinh Phân biệt: Entrance Exam Failure tập trung vào việc không vượt qua kỳ thi đầu vào. Ví dụ: His entrance exam failure meant he had to prepare for another year. (Thất bại trong kỳ thi tuyển sinh khiến anh phải chuẩn bị thêm một năm nữa.) check Missed Admission – Lỡ cơ hội nhập học Phân biệt: Missed Admission nhấn mạnh việc không đạt tiêu chuẩn để nhập học. Ví dụ: Missing the admission cutoff resulted in her deferred application. (Không đạt chuẩn nhập học khiến hồ sơ của cô bị hoãn.)