VIETNAMESE

Dấu giáng

Ký hiệu giáng, Nốt thấp hơn

word

ENGLISH

Flat

  
NOUN

/flæt/

Lower Note, Musical Flat

“Dấu giáng” là ký hiệu âm nhạc (♭) làm giảm cao độ của nốt nhạc đi nửa cung.

Ví dụ

1.

Dấu giáng làm giảm cao độ của nốt nhạc.

The flat sign lowers the pitch of a note.

2.

Dấu giáng phổ biến trong các bản nhạc.

Flat signs are common in musical scores.

Ghi chú

Flat là một từ vựng thuộc âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Accidentals - Dấu hóa Ví dụ: Flats are one of the three main accidentals in music notation. (Dấu giáng là một trong ba dấu hóa chính trong ký hiệu âm nhạc.) check Pitch - Cao độ Ví dụ: The flat symbol adjusts the pitch of a note by lowering it half a step. (Dấu giáng điều chỉnh cao độ của nốt nhạc bằng cách giảm xuống nửa cung.) check Key Signatures - Khóa nhạc Ví dụ: Key signatures often include flats to define the tonal structure. (Khóa nhạc thường bao gồm các dấu giáng để xác định cấu trúc âm điệu.) check Flat Notes - Nốt giáng Ví dụ: Flat notes like B♭ and E♭ are common in jazz music. (Các nốt giáng như B♭ và E♭ rất phổ biến trong nhạc jazz.) check Musical Expression - Biểu đạt âm nhạc Ví dụ: Flats contribute to musical expression by altering the mood of a piece. (Dấu giáng góp phần vào biểu đạt âm nhạc bằng cách thay đổi cảm xúc của bản nhạc.)