VIETNAMESE

hình kỷ hà

word

ENGLISH

Geometric shape

  
NOUN

/ˌdʒiːəˈmɛtrɪk ʃeɪp/

“Hình kỷ hà” là các hình dạng cơ bản được sử dụng trong hình học, như hình vuông, tam giác.

Ví dụ

1.

Các hình kỷ hà là nền tảng trong thiết kế.

Geometric shapes are fundamental in design.

2.

Trẻ em học các hình kỷ hà từ khi còn nhỏ.

Children learn geometric shapes at an early age.

Ghi chú

Geometric Shape là một từ vựng thuộc toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check 2D and 3D Figures – Các hình 2D và 3D Ví dụ: Geometric shapes can be classified as 2D or 3D figures. (Hình kỷ hà có thể được phân loại thành các hình 2D hoặc 3D.) check Abstract Patterns – Mẫu hình trừu tượng Ví dụ: Designers often use geometric shapes to create abstract patterns. (Các nhà thiết kế thường sử dụng hình kỷ hà để tạo ra các mẫu hình trừu tượng.)