VIETNAMESE

Lỗi nhỏ

Sai sót nhỏ, Lỗi không đáng kể

word

ENGLISH

Minor Error

  
NOUN

/ˈmaɪnər ˈɛrə/

Mistake

“Lỗi nhỏ” là sai sót không đáng kể hoặc dễ dàng sửa chữa.

Ví dụ

1.

Một lỗi nhỏ trong tính toán đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.

A minor error in the calculations caused a delay in the project.

2.

Biên tập viên đã sửa một lỗi nhỏ trong bản thảo trước khi xuất bản.

The editor corrected a minor error in the manuscript before publication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Minor Error nhé! check Trivial Mistake – Lỗi nhỏ nhặt Phân biệt: Trivial Mistake nhấn mạnh vào mức độ không quan trọng của lỗi. Ví dụ: The document contained a few trivial mistakes that were easy to fix. (Tài liệu có một vài lỗi nhỏ nhặt rất dễ sửa.) check Negligible Error – Lỗi không đáng kể Phân biệt: Negligible Error chỉ lỗi có tác động không đáng kể đến kết quả tổng thể. Ví dụ: Minor errors in the calculation were deemed negligible. (Các lỗi nhỏ trong tính toán được coi là không đáng kể.) check Correctable Mistake – Lỗi có thể sửa Phân biệt: Correctable Mistake tập trung vào tính dễ dàng trong việc chỉnh sửa lỗi. Ví dụ: The minor error was a correctable mistake in the report formatting. (Lỗi nhỏ là một lỗi có thể sửa trong định dạng báo cáo.)