VIETNAMESE

File mẫu

Tệp khuôn mẫu, Định dạng sẵn

word

ENGLISH

Template File

  
NOUN

/ˈtɛmˌpleɪt faɪl/

Sample File, Preformatted File

“File mẫu” là tệp chứa cấu trúc hoặc định dạng sẵn để sử dụng làm khuôn mẫu.

Ví dụ

1.

Một file mẫu là tài liệu được thiết kế sẵn để đảm bảo tính nhất quán.

A template file is a pre-designed document used for consistency.

2.

Các nhà thiết kế đã sử dụng file mẫu để tối ưu hóa quy trình làm việc.

Designers used the template file to streamline project workflows.

Ghi chú

Từ Template File là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và văn phòng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Predefined Format – Định dạng sẵn Ví dụ: Template files provide a predefined format to streamline document creation. (File mẫu cung cấp định dạng sẵn để đơn giản hóa việc tạo tài liệu.) check Reusable Template – Mẫu có thể tái sử dụng Ví dụ: Reusable templates save time by eliminating the need to start from scratch. (Các file mẫu có thể tái sử dụng giúp tiết kiệm thời gian bằng cách không cần bắt đầu lại từ đầu.) check Customizable Fields – Trường tùy chỉnh Ví dụ: Template files often include customizable fields for personalization. (Các file mẫu thường bao gồm các trường tùy chỉnh để cá nhân hóa.) check Template Library – Thư viện mẫu Ví dụ: Many software programs offer a template library for various purposes. (Nhiều phần mềm cung cấp thư viện mẫu phục vụ nhiều mục đích khác nhau.)