VIETNAMESE

Được nghỉ học

Nghỉ học, Nghỉ phép

word

ENGLISH

Day Off

  
NOUN

/deɪ ɒf/

School Break, Leave

“Được nghỉ học” là trạng thái không phải đến trường trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Một ngày nghỉ học cho phép học sinh nghỉ ngơi hoặc hoàn thành các công việc cá nhân.

A day off allows students to rest or catch up on personal tasks.

2.

Trường đã tuyên bố ngày nghỉ học do thời tiết xấu.

The school declared a day off due to inclement weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Day Off nhé!

check Leave of Absence – Nghỉ phép

Phân biệt: Leave of Absence nhấn mạnh vào khoảng thời gian nghỉ có lý do chính đáng, thường phải được phê duyệt trước, có thể áp dụng cho học sinh, sinh viên hoặc nhân viên.

Ví dụ: She requested a leave of absence due to a family emergency. (Cô ấy xin nghỉ phép vì có việc khẩn cấp trong gia đình.)

check School Break – Kỳ nghỉ học

Phân biệt: School Break đề cập đến những khoảng thời gian nghỉ học chính thức theo lịch của nhà trường, như kỳ nghỉ hè, nghỉ đông hoặc các kỳ nghỉ lễ.

Ví dụ: Students are looking forward to the winter school break. (Học sinh đang mong chờ kỳ nghỉ đông.)

check Class Cancellation – Hủy lớp học

Phân biệt: Class Cancellation xảy ra khi một buổi học bị hủy do lý do khách quan, chẳng hạn như thời tiết xấu, giáo viên bận hoặc sự cố đặc biệt.

Ví dụ: Due to the storm, today's class cancellation was announced early. (Do cơn bão, việc hủy lớp học hôm nay đã được thông báo sớm.)