VIETNAMESE

Lễ chào cờ

word

ENGLISH

Flag Ceremony

  
NOUN

/flæɡ ˈsɛrɪməni/

Tradition

“Lễ chào cờ” là buổi lễ tập trung và chào quốc kỳ tại trường học hoặc sự kiện lớn.

Ví dụ

1.

Lễ chào cờ khơi dậy lòng yêu nước trong học sinh vào mỗi thứ Hai.

The flag ceremony fosters patriotism among students every Monday.

2.

Tất cả học sinh tập trung ở sân trường để tham dự lễ chào cờ.

All students gathered in the courtyard for the flag ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Flag Ceremony nhé! check Morning Assembly – Buổi tập trung buổi sáng Phân biệt: Morning assembly chỉ các buổi tập trung của học sinh trước khi bắt đầu giờ học, bao gồm lễ chào cờ. Ví dụ: The flag ceremony is part of the school’s morning assembly. (Lễ chào cờ là một phần của buổi tập trung buổi sáng của trường.) check National Anthem Ceremony – Lễ hát quốc ca Phân biệt: National anthem ceremony tập trung vào phần hát quốc ca trong buổi lễ chào cờ. Ví dụ: The flag ceremony always includes a national anthem ceremony. (Lễ chào cờ luôn bao gồm lễ hát quốc ca.) check Patriotic Event – Sự kiện yêu nước Phân biệt: Patriotic event nhấn mạnh vào khía cạnh truyền tải tinh thần yêu nước của buổi lễ. Ví dụ: Flag ceremonies are patriotic events fostering national pride. (Lễ chào cờ là những sự kiện yêu nước nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc.)