VIETNAMESE
Aragonit
Khoáng vật cacbonat, Dạng tinh thể
ENGLISH
Aragonite
/ˈærəɡənaɪt/
Calcium Carbonate Mineral, Crystal Form
“Aragonit” (Aragonite) là dạng tinh thể của cacbonat canxi, thường xuất hiện trong tự nhiên.
Ví dụ
1.
Aragonit là một dạng khoáng chất của canxi cacbonat được tìm thấy trong môi trường biển.
Aragonite is a mineral form of calcium carbonate found in marine environments.
2.
Cấu trúc san hô chủ yếu được tạo thành từ aragonit.
The coral structure is primarily made of aragonite.
Ghi chú
Aragonite là một từ vựng thuộc địa chất và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Calcium Carbonate Crystal – Tinh thể cacbonat canxi
Ví dụ: Aragonite is a naturally occurring calcium carbonate crystal.
(Aragonit là một tinh thể cacbonat canxi xuất hiện tự nhiên.)
Polymorph – Dạng đa hình cấu trúc
Ví dụ: Aragonite is a polymorph of calcium carbonate, like calcite.
(Aragonit là một dạng đa hình của cacbonat canxi, giống như calcit.)
marine organisms – Các sinh vật biển
Ví dụ: Aragonite is found in the shells of marine organisms.
(Aragonit được tìm thấy trong vỏ của các sinh vật biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết