VIETNAMESE

cảo luận

tài liệu nháp

word

ENGLISH

Draft paper

  
NOUN

/dræft ˈpeɪpər/

preliminary document

“Cảo luận” là bản thảo hoặc tài liệu chuẩn bị trước khi trình bày chính thức.

Ví dụ

1.

Nhà nghiên cứu đã nộp một cảo luận để được đánh giá bởi đồng nghiệp.

The researcher submitted a draft paper for peer review.

2.

Viết một cảo luận mạnh mẽ là bước quan trọng trong quá trình xuất bản.

Writing a strong draft paper is a crucial step in the publication process.

Ghi chú

Draft Paper là một từ vựng thuộc ngôn ngữ và nghiên cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Preliminary Draft – Bản thảo sơ bộ Ví dụ: The draft paper served as a preliminary draft for the final report. (Cảo luận được sử dụng như một bản thảo sơ bộ cho báo cáo cuối cùng.) check Working Document – Tài liệu làm việc Ví dụ: The draft paper was used as a working document during the project. (Cảo luận được sử dụng như một tài liệu làm việc trong dự án.)