VIETNAMESE

chất làm khô

chất hút ẩm

word

ENGLISH

Drying agent

  
NOUN

/ˈdraɪɪŋ ˈeɪʤənt/

desiccant

“Chất làm khô” là chất hấp thụ độ ẩm từ không khí hoặc bề mặt.

Ví dụ

1.

Một chất làm khô loại bỏ độ ẩm từ các chất hoặc môi trường.

A drying agent removes moisture from substances or environments.

2.

Silica gel là một chất làm khô được sử dụng phổ biến trong đóng gói.

Silica gel is a commonly used drying agent in packaging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drying Agent nhé!

check Desiccant – Chất hút ẩm

Phân biệt: Desiccant là chất có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường, thường được sử dụng trong bao bì sản phẩm để giữ khô hoặc trong các ứng dụng công nghiệp để bảo quản vật liệu.

Ví dụ: Silica gel is a common desiccant used in packaging to prevent moisture damage. (Gel silica là một chất hút ẩm phổ biến được sử dụng trong bao bì để ngăn hư hỏng do độ ẩm.)

check Dehydrating Agent – Chất khử nước

Phân biệt: Dehydrating Agent là chất có khả năng loại bỏ nước từ một hợp chất hóa học hoặc hỗn hợp, thường được sử dụng trong thí nghiệm và sản xuất công nghiệp.

Ví dụ: Sulfuric acid is a strong dehydrating agent used in chemical reactions. (Axit sulfuric là một chất khử nước mạnh được sử dụng trong các phản ứng hóa học.)

check Moisture Absorber – Chất hấp thụ độ ẩm

Phân biệt: Moisture Absorber là chất giúp giảm độ ẩm trong không gian kín, chẳng hạn như tủ quần áo, xe hơi hoặc kho lưu trữ, để ngăn ngừa nấm mốc và mùi hôi.

Ví dụ: Activated charcoal works as an effective moisture absorber in small spaces. (Than hoạt tính hoạt động như một chất hấp thụ độ ẩm hiệu quả trong không gian nhỏ.)