VIETNAMESE

hình ngũ giác

word

ENGLISH

pentagon

  
NOUN

/ˈpɛntəɡən/

“Hình ngũ giác” là hình học có năm cạnh và năm góc.

Ví dụ

1.

Hình ngũ giác là một hình học phổ biến.

The pentagon is a common geometric figure.

2.

Sự đối xứng của hình ngũ giác rất hấp dẫn về mặt thị giác.

The pentagon's symmetry is visually appealing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những ý nghĩa khác nhau của từ Pentagon nhé! check Nghĩa 1: Hình học Ví dụ: A pentagon is a regular polygon with equal sides and angles. (Ngũ giác là một đa giác đều với các cạnh và góc bằng nhau.) check Nghĩa 2: Tòa nhà Lầu Năm Góc Ví dụ: The Pentagon is the headquarters of the United States Department of Defense. (Lầu Năm Góc là trụ sở của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.)