VIETNAMESE
quỹ tử tuất
quỹ hỗ trợ tử tuất
ENGLISH
Bereavement fund
/bɪˈriːvəmənt fʌnd/
Funeral fund
"Quỹ tử tuất" là quỹ hỗ trợ tài chính cho người thân của người đã qua đời.
Ví dụ
1.
Quỹ tử tuất mang lại sự hỗ trợ tài chính.
Bereavement funds provide financial relief.
2.
Quỹ tử tuất giúp đỡ gia đình trong khủng hoảng.
Bereavement funds aid families during crises.
Ghi chú
Từ quỹ tử tuất thuộc lĩnh vực tài chính xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé!
Funeral expense - Chi phí tang lễ
Ví dụ:
The bereavement fund covers funeral expenses for employees’ families.
(Quỹ tử tuất chi trả các chi phí tang lễ cho gia đình nhân viên.)
Survivor benefit fund - Quỹ trợ cấp tử tuất
Ví dụ:
Survivor benefit funds provide ongoing financial support for dependents.
(Quỹ trợ cấp tử tuất cung cấp hỗ trợ tài chính liên tục cho người phụ thuộc.)
Memorial fund - Quỹ tưởng niệm
Ví dụ:
A memorial fund was established in honor of the deceased.
(Một quỹ tưởng niệm được thành lập để vinh danh người đã khuất.)
Life insurance payout - Khoản chi trả bảo hiểm nhân thọ
Ví dụ:
Bereavement funds often supplement life insurance payouts.
(Quỹ tử tuất thường bổ sung cho các khoản chi trả bảo hiểm nhân thọ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết