VIETNAMESE

hình chữ chi

đường gấp khúc

word

ENGLISH

Zigzag shape

  
NOUN

/ˈzɪɡˌzæɡ ʃeɪp/

jagged shape

“Hình chữ chi” là đường gấp khúc theo dạng zigzag.

Ví dụ

1.

Hình chữ chi thường được thấy trong các ký hiệu mạch điện.

The zigzag shape is commonly seen in electrical circuit symbols.

2.

Các nhà thiết kế tích hợp hình chữ chi để tạo ra các mẫu động.

Designers incorporate zigzag shapes to create dynamic patterns.

Ghi chú

Zigzag Shape là một từ vựng thuộc hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Angular Line – Đường gấp khúc Ví dụ: A zigzag shape consists of connected angular lines. (Một hình chữ chi bao gồm các đường gấp khúc được kết nối.) check Wave Pattern – Mẫu sóng Ví dụ: Zigzag shapes are often used to represent wave patterns in design. (Hình chữ chi thường được sử dụng để biểu diễn các mẫu sóng trong thiết kế.) check Repeating Angles – Góc lặp lại Ví dụ: A zigzag shape is characterized by repeating angles in opposite directions. (Một hình chữ chi được đặc trưng bởi các góc lặp lại theo hướng ngược nhau.)