VIETNAMESE

thị trường hàng hóa

chợ hàng hóa

word

ENGLISH

commodity market

  
NOUN

/kəˈmɒdɪti ˈmɑːrkɪt/

goods market

“Thị trường hàng hóa” là nơi diễn ra các giao dịch mua bán sản phẩm hàng hóa.

Ví dụ

1.

Nông dân dựa vào thị trường hàng hóa để định giá cây trồng.

Farmers rely on the commodity market for pricing their crops.

2.

Thị trường hàng hóa biến động trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.

The commodity market is volatile during economic crises.

Ghi chú

Thị trường hàng hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Futures Contract - Hợp đồng tương lai Ví dụ: Commodity markets often use futures contracts for trading. (Thị trường hàng hóa thường sử dụng hợp đồng tương lai để giao dịch.) check Spot Market - Thị trường giao ngay Ví dụ: The spot market allows immediate purchase of commodities. (Thị trường giao ngay cho phép mua hàng hóa ngay lập tức.) check Hedging - Phòng ngừa rủi ro Ví dụ: Hedging is a common strategy in commodity markets. (Phòng ngừa rủi ro là một chiến lược phổ biến trong thị trường hàng hóa.)