VIETNAMESE
Germani
Chất bán dẫn, Nguyên tố hóa học
ENGLISH
Germanium
/ˌʤɜːˈmeɪniəm/
Semiconductor Material, Chemical Element
“Germani” (Germanium) là nguyên tố hóa học có ký hiệu Ge và số nguyên tử 32.
Ví dụ
1.
Germani là một á kim được sử dụng trong chất bán dẫn và cáp quang.
Germanium is a metalloid used in semiconductors and fiber optics.
2.
Nhà máy đã tăng sản lượng germani cho các linh kiện điện tử.
The factory increased production of germanium for electronic components.
Ghi chú
Germanium là một từ vựng thuộc hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Metalloid – Á kim
Ví dụ:
Germanium is a metalloid with properties of both metals and nonmetals.
(Germani là một á kim có tính chất của cả kim loại và phi kim.)
Semiconductor – Chất bán dẫn
Ví dụ:
Germanium is widely used as a semiconductor in electronic devices.
(Germani được sử dụng rộng rãi làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử.)
Crystal Structure – Cấu trúc tinh thể
Ví dụ:
Germanium has a diamond-like crystal structure, making it suitable for optics.
(Germani có cấu trúc tinh thể giống kim cương, làm cho nó phù hợp với quang học.)
Optical Properties – Tính chất quang học
Ví dụ:
Germanium is used in infrared optics due to its excellent transparency.
(Germani được sử dụng trong quang học hồng ngoại nhờ tính chất trong suốt tuyệt vời của nó.)
Alloying Element – Nguyên tố hợp kim
Ví dụ:
Germanium is added to alloys to enhance their mechanical properties.
(Germani được thêm vào hợp kim để cải thiện các tính chất cơ học của chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết