VIETNAMESE
phát hành hóa đơn
xuất hóa đơn
ENGLISH
Invoice issuance
/ˈɪnvɔɪs ˈɪʃuːəns/
Billing issuance
"Phát hành hóa đơn" là hành động cung cấp hóa đơn để xác nhận giao dịch.
Ví dụ
1.
Phát hành hóa đơn đơn giản hóa quy trình kế toán.
Invoice issuance streamlines accounting processes.
2.
Phát hành hóa đơn xác nhận chi tiết giao dịch.
Invoice issuance confirms transaction details.
Ghi chú
Từ phát hành hóa đơn thuộc lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé!
Invoice generation - Tạo hóa đơn
Ví dụ:
Invoice generation is automated using accounting software.
(Việc tạo hóa đơn được tự động hóa bằng phần mềm kế toán.)
Billing process - Quy trình lập hóa đơn
Ví dụ:
The billing process includes invoice issuance and payment tracking.
(Quy trình lập hóa đơn bao gồm việc phát hành hóa đơn và theo dõi thanh toán.)
Tax invoice - Hóa đơn thuế
Ví dụ:
Businesses must issue a tax invoice for every taxable transaction.
(Doanh nghiệp phải phát hành hóa đơn thuế cho mỗi giao dịch chịu thuế.)
Electronic invoice (e-invoice) - Hóa đơn điện tử
Ví dụ:
Electronic invoices are mandatory for businesses in many countries.
(Hóa đơn điện tử là bắt buộc đối với doanh nghiệp ở nhiều quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết