VIETNAMESE
thu cũ đổi mới
Chương trình đổi cũ lấy mới
ENGLISH
Trade-In Program
/treɪd ɪn ˈprəʊɡræm/
Exchange Program
Thu cũ đổi mới là chương trình trao đổi hàng hóa cũ để lấy các sản phẩm mới.
Ví dụ
1.
Họ đã ra mắt chương trình thu cũ đổi mới cho đồ điện tử.
They launched a new trade-in program for electronics.
2.
Chương trình thu cũ đổi mới khuyến khích tiêu dùng bền vững.
The trade-in program encourages sustainable consumption.
Ghi chú
Thu cũ đổi mới là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Buyback option - Lựa chọn mua lại
Ví dụ: Trade-in programs often include buyback options for old products.
(Các chương trình thu cũ đổi mới thường bao gồm lựa chọn mua lại sản phẩm cũ.)
Customer Incentive - Khuyến khích khách hàng
Ví dụ: Trade-in programs serve as a customer incentive for upgrading.
(Chương trình thu cũ đổi mới là một hình thức khuyến khích khách hàng nâng cấp.)
Recycling Initiative - Sáng kiến tái chế
Ví dụ: Many trade-in programs align with recycling initiatives.
(Nhiều chương trình thu cũ đổi mới phù hợp với các sáng kiến tái chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết